Có 3 kết quả:

資產 zī chǎn ㄗ ㄔㄢˇ資産 zī chǎn ㄗ ㄔㄢˇ资产 zī chǎn ㄗ ㄔㄢˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) property
(2) assets

Từ điển phổ thông

tư sản, tài sản, vốn

Từ điển phổ thông

tư sản, tài sản, vốn

Từ điển Trung-Anh

(1) property
(2) assets